Có 2 kết quả:
倚栏望月 yǐ lán wàng yuè ㄧˇ ㄌㄢˊ ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ • 倚欄望月 yǐ lán wàng yuè ㄧˇ ㄌㄢˊ ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ
yǐ lán wàng yuè ㄧˇ ㄌㄢˊ ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lean against the railings and look at the moon (idiom)
Bình luận 0
yǐ lán wàng yuè ㄧˇ ㄌㄢˊ ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lean against the railings and look at the moon (idiom)
Bình luận 0