Có 2 kết quả:

倚栏望月 yǐ lán wàng yuè ㄧˇ ㄌㄢˊ ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ倚欄望月 yǐ lán wàng yuè ㄧˇ ㄌㄢˊ ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lean against the railings and look at the moon (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lean against the railings and look at the moon (idiom)

Bình luận 0